Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiến hào



noun
Combat trench, fighting trench
đào chiến hào to dig combat trenches

[chiến hào]
danh từ
Combat trench, fighting trench
đào chiến hào
to dig combat trenches
Việt Nam, Lào và Cam pu Chia là những ngÆ°á»i bạn chiến đấu chung má»™t chiến hào chống Mỹ
Vietnam, Lao and Cambodia were comrades-in-arms sharing the same anti-US combat trench



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.